Có 2 kết quả:

人脈 rén mài ㄖㄣˊ ㄇㄞˋ人脉 rén mài ㄖㄣˊ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) contacts
(2) connections
(3) network

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) contacts
(2) connections
(3) network

Bình luận 0