Có 2 kết quả:
人脈 rén mài ㄖㄣˊ ㄇㄞˋ • 人脉 rén mài ㄖㄣˊ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contacts
(2) connections
(3) network
(2) connections
(3) network
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contacts
(2) connections
(3) network
(2) connections
(3) network
Bình luận 0